Nha Trang, một trong những thành phố du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam, không chỉ thu hút du khách bằng vẻ đẹp biển xanh cát trắng, mà còn bởi nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Trong số đó, phở Nha Trang là một món ăn mà bất kỳ ai khi đến đây cũng nên thử một lần. Phở, vốn là món ăn nổi tiếng của miền Bắc, đã được người dân Nha Trang biến tấu, tạo nên hương vị riêng biệt, hòa quyện giữa vị ngọt thanh của nước lèo, mùi thơm của rau sống và độ tươi ngon của thịt bò và hải sản.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình ra đời, bí quyết nấu phở và những đặc trưng riêng của phở Nha Trang.
Lịch sử và nguồn gốc của phở Nha Trang
Phở có nguồn gốc từ miền Bắc Việt Nam, được biết đến rộng rãi từ thế kỷ 20 và trở thành món ăn quốc dân không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới. Tuy nhiên, phở Nha Trang không đơn thuần là phiên bản sao chép của phở Bắc. Khi người dân Bắc di cư vào miền Nam vào giữa thế kỷ trước, phở đã du nhập vào Nha Trang và trải qua sự điều chỉnh để phù hợp với khẩu vị của người dân địa phương.
Nước lèo phở Nha Trang có sự khác biệt rõ rệt so với nước dùng phở Bắc. Trong khi phở Hà Nội thường đậm đà và có màu trong từ xương bò hầm kỹ lưỡng, thì phở Nha Trang lại thiên về vị ngọt thanh từ hải sản. Điều này không phải là điều ngẫu nhiên, mà phản ánh rõ nét sự ảnh hưởng của địa phương biển. Nha Trang là thành phố ven biển nổi tiếng với nguồn hải sản tươi ngon, và người dân nơi đây đã khéo léo kết hợp hương vị đặc sản này vào món phở.
Đặc trưng của phở Nha Trang
Nước dùng thanh ngọt từ hải sản và xương bò
Điểm nổi bật nhất của phở Nha Trang chính là nước dùng. Khác với phở miền Bắc với nước lèo chủ yếu hầm từ xương bò và thảo mộc, nước phở Nha Trang lại mang đậm vị ngọt thanh tự nhiên của tôm, cá cùng với xương bò. Quá trình hầm nước dùng phở ở đây không quá cầu kỳ, nhưng cần có sự kết hợp tinh tế giữa các nguyên liệu để tạo ra một bát phở vừa ngọt vừa thơm.
Trong một số phiên bản đặc biệt của phở Nha Trang, người ta còn sử dụng thêm mực khô, tạo nên hương vị đặc trưng khó lẫn lộn với bất cứ loại phở nào khác. Thậm chí, một số quán còn dùng cả sứa tươi trong nước dùng, mang lại cảm giác giòn giòn và hương vị biển cả tươi mới trong từng miếng ăn.
Thịt bò tươi mềm và đa dạng
Một bát phở Nha Trang truyền thống thường bao gồm nhiều loại thịt bò như tái, nạm, gân hay gầu, được thái lát mỏng và chần sơ qua nước sôi. Đặc biệt, thịt bò sử dụng trong phở Nha Trang phải là loại bò tươi, đảm bảo độ mềm mại và giữ nguyên hương vị đặc trưng của thịt. Điểm khác biệt nhỏ nữa là thịt bò tại Nha Trang thường có mùi thơm hơn nhờ quá trình ướp với tỏi và các loại gia vị đặc trưng của vùng đất miền Trung.
Rau sống tươi ngon đặc trưng
Phở Nha Trang không thể thiếu các loại rau sống tươi ngon. Khác với Hà Nội, rau sống ở đây phong phú và đa dạng hơn, thường có thêm xà lách, húng quế, rau thơm, giá đỗ và đặc biệt là hành lá cắt nhỏ. Hương vị tươi mát của các loại rau này giúp cân bằng sự béo ngậy của thịt bò và làm nước dùng thêm phần đậm đà.
Một điều thú vị nữa là phở Nha Trang thường được ăn kèm với tương ớt và chanh, tạo nên một sự hòa quyện giữa vị cay nồng và chua ngọt. Đặc biệt, tương ớt ở đây được làm từ ớt tươi nguyên chất, không quá cay nhưng lại có độ thơm nồng, giúp làm dậy lên hương vị tổng thể của bát phở.
Sợi phở nhỏ và mềm mịn
Sợi phở Nha Trang có độ mỏng và mềm hơn so với phở miền Bắc. Sợi bánh phở không quá dai, dễ ăn và dễ hòa quyện với nước lèo. Chính sự mềm mại và dẻo dai này giúp người ăn cảm thấy nhẹ nhàng, không quá nặng bụng, thích hợp với cả những bữa sáng và trưa.
Bí quyết nấu phở Nha Trang
Để có được một bát phở Nha Trang đúng vị, người nấu cần chú trọng từ khâu chọn nguyên liệu đến quá trình nấu nướng. Dưới đây là một số bí quyết quan trọng mà nhiều đầu bếp ở Nha Trang áp dụng:
Chọn nguyên liệu tươi ngon
Đây là yếu tố tiên quyết quyết định độ ngon của bát phở. Xương bò phải là loại xương ống có tủy để đảm bảo nước dùng có độ ngọt đậm đà. Hải sản như tôm, mực và sứa phải tươi, không được để lâu qua ngày. Thịt bò cần được chọn từ phần thịt mềm như thăn, và được thái lát mỏng để dễ dàng chín khi chần qua nước nóng.
Nấu nước dùng trong nhiều giờ
Nước dùng phở Nha Trang phải được hầm kỹ, từ 6-8 tiếng, để chiết xuất hết tinh túy từ xương bò và hải sản. Quá trình này cần được kiểm soát nhiệt độ sao cho nước luôn ở trạng thái sôi nhẹ, không sôi quá mạnh, để giữ được độ trong của nước. Thêm vào đó, việc vớt bọt thường xuyên cũng là một bước không thể thiếu để đảm bảo nước dùng không bị đục.
Gia vị đặc trưng
Phở Nha Trang không sử dụng quá nhiều thảo mộc như quế, hồi hay thảo quả mà thường thiên về những gia vị địa phương như hành tỏi, gừng, ớt và chút tiêu. Đặc biệt, người nấu sẽ thêm một chút nước mắm ngon vào nước dùng để tạo nên vị đậm đà mà không quá mặn.
Phở Nha Trang trong lòng du khách
Không chỉ là món ăn sáng lý tưởng của người dân địa phương, phở Nha Trang còn chinh phục trái tim của hàng ngàn du khách mỗi năm. Nhiều người khi thưởng thức phở Nha Trang đều ngạc nhiên bởi hương vị vừa quen thuộc lại vừa mới mẻ. Có lẽ, điều khiến phở Nha Trang trở nên đặc biệt không chỉ là vị ngon mà còn là sự giao thoa văn hóa ẩm thực giữa miền Bắc và miền Trung, giữa truyền thống và hiện đại.
Một trong những điểm đến nổi tiếng mà du khách thường ghé thăm khi muốn thưởng thức phở Nha Trang là các quán ăn gia đình lâu đời nằm dọc các con đường như đường Yersin, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, hay khu vực trung tâm chợ Đầm. Mỗi quán phở tại Nha Trang đều có những bí quyết riêng để làm nên thương hiệu, nhưng tựu chung lại, chúng đều giữ được hương vị truyền thống pha chút sáng tạo.
Kết luận
Phở Nha Trang là một sự hòa quyện hoàn hảo giữa văn hóa ẩm thực Bắc Bộ và hương vị đặc trưng của miền biển. Đây không chỉ là một món ăn sáng đơn giản mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo trong ẩm thực Việt Nam. Nếu có cơ hội đến Nha Trang, đừng quên ghé thăm các quán phở địa phương để thưởng thức hương vị đặc trưng này. Mỗi bát phở không chỉ là một món ăn mà còn là một phần của câu chuyện về văn hóa và con người Nha Trang.